STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Hoa | GK9-00041 | KHTN 9 | Hoàng thị Sản | 19/09/2024 | 122 |
2 | Đỗ Thị Hoa | GK9-00099 | BT KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 122 |
3 | Đỗ Thị Hoa | sgv9-00017 | KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 122 |
4 | Đỗ Thị Hoa | gkl8-00125 | BT HĐTN 8 (moi) | Trần Thị Thu | 19/09/2024 | 122 |
5 | Đỗ Thị Hoa | SGV7-00026 | Hoạt động TN 7 | Trần thị Thu | 19/09/2024 | 122 |
6 | Đỗ Thị Hoa | SGK7-00105 | Hoạt động TN (mới) | Trần Thị Thu | 19/09/2024 | 122 |
7 | Đỗ Thị Hoa | 075-00071 | PTNL KHTN8 | Cao cự Giác | 26/11/2024 | 54 |
8 | Đỗ Thị Hoa | TK9-00022 | Tuyển..KHTN9 | Cao cự Giác | 26/11/2024 | 54 |
9 | Đỗ Thị Hoa | TK9-00026 | BT..KHTN9 | Cao cự Giác | 26/11/2024 | 54 |
10 | Hồ Thị Thu | SGV8-00027 | Hoạt động TN 8 | Lưu Thu Thủy | 19/09/2024 | 122 |
11 | Hồ Thị Thu | sgv9-00032 | Âm nhạc 9 | Vũ Mai Lan | 19/09/2024 | 122 |
12 | Hồ Thị Thu | GK9-00029 | Âm nhạc 9 | Nguyễn Quốc Toản | 19/09/2024 | 122 |
13 | Mạc Thị Kim Oanh | SGK6-00001 | Hoạt động trải nghiệm (GK) | Hoàng Thị Hạnh | 19/09/2024 | 122 |
14 | Mạc Thị Kim Oanh | SGK6-00191 | BT-Toán1 | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
15 | Mạc Thị Kim Oanh | SGK6-00196 | BT-Toán2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
16 | Mạc Thị Kim Oanh | SGK6-00325 | Toán(t2) | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
17 | Mạc Thị Kim Oanh | SGK6-00321 | Toán(t2) | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
18 | Nguyễn Thị Hồng Phương | GK9-00255 | BT KHTN(CD) | Đinh Quang Báo | 05/10/2024 | 106 |
19 | Nguyễn Thị Hồng Phương | GK9-00296 | KHTN 9(CD) | Đinh Quang Báo | 05/10/2024 | 106 |
20 | Nguyễn Thị Hồng Phương | sgv9-00053 | KHTN 9 | Đinh Quang Báo | 05/10/2024 | 106 |
21 | Nguyễn Thị Hồng Phương | gkl8-00308 | BT KHTN(CD) | Đinh Quang Báo | 05/10/2024 | 106 |
22 | Nguyễn Thị Hồng Phương | gkl8-00282 | KHTN(CD) | Mai Sỹ Tuấn | 05/10/2024 | 106 |
23 | Nguyễn Thị Hồng Phương | TKSH-00027 | Phương pháp...sinh 9 | Huỳnh Quốc Thành | 05/10/2024 | 106 |
24 | Nguyễn Thị Hồng Phương | TKSH-00053 | Tuyển chọn đề thi HSG sinh 9 | Lê Thị Hà | 05/10/2024 | 106 |
25 | Nguyễn Thị Hồng Phương | TKSH-00042 | Đề thi BDHSG sinh 6,7,8 | Lê Thanh Hà | 05/10/2024 | 106 |
26 | Nguyễn Thị Hồng Phương | TKSH-00036 | Bôi dưỡng HSG 9...sinh | Huỳnh Quốc Thành | 05/10/2024 | 106 |
27 | Nguyễn Thị Hồng Phương | TKSH-00041 | Bôi dưỡng HSG sinh 9 | Phan Khắc nghệ | 05/10/2024 | 106 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Phương | TK9-00021 | Tuyển..KHTN9 | Cao cự Giác | 09/11/2024 | 71 |
29 | Nguyễn Thị Hồng Phương | TK9-00025 | BT..KHTN9 | Cao cự Giác | 09/11/2024 | 71 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Phương | GK9-00045 | KHTN 9 | Hoàng thị Sản | 19/09/2024 | 122 |
31 | Nguyễn Thị Hồng Phương | GK9-00098 | BT KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 122 |
32 | Nguyễn Thị Hồng Phương | sgv9-00015 | KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 122 |
33 | Nguyễn Thị Hường | SGV7-00056 | LS-ĐL(KN) | Vũ Minh Giang | 19/09/2024 | 122 |
34 | Nguyễn Thị Hường | gkl8-00296 | LS-ĐL(CD) | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2024 | 71 |
35 | Nguyễn Thị Hường | gkl8-00318 | BT LS-ĐL(CD) | Đỗ Thanh Bình | 09/11/2024 | 71 |
36 | Nguyễn Thị Hường | gkl8-00336 | LS-ĐL(ST) | Hà Bích Liên | 09/11/2024 | 71 |
37 | Nguyễn Thị Hường | STK7-00073 | BDHSG sử 7 | Trương Ngọc Thơi | 19/11/2024 | 61 |
38 | Nguyễn Thị Hường | STK6-00102 | BDHSG sử 6 | Trương Ngọc Thơi | 19/11/2024 | 61 |
39 | Nguyễn Thị Hường | 075-00074 | BD sư 8 | Trương Ngọc Thơi | 19/11/2024 | 61 |
40 | Nguyễn Thị Hường | 075-00073 | BD sư 8 | Trương Ngọc Thơi | 19/11/2024 | 61 |
41 | Nguyễn Thị Hường | 075-00075 | BD sư 8 | Trương Ngọc Thơi | 19/11/2024 | 61 |
42 | Nguyễn Thị Hường | SGK7-00273 | BT-sử | Vũ Minh Giang | 09/01/2025 | 10 |
43 | Nguyễn Thị Hường | SGK7-00251 | LS-ĐL | Vũ Minh Giang | 09/01/2025 | 10 |
44 | Nguyễn Thị Hường | gkl8-00196 | LS-ĐL | Vũ Minh Giang | 09/01/2025 | 10 |
45 | Nguyễn Thị Hường | gkl8-00221 | BT-Sử | Vũ Minh Giang | 09/01/2025 | 10 |
46 | Nguyễn Thị Hường | SGK6-00259 | Anh2 | Hoàng Văn Vân | 09/01/2025 | 10 |
47 | Nguyễn Thị Hường | SGK6-00253 | Anh1 | Hoàng Văn Vân | 09/01/2025 | 10 |
48 | Nguyễn Thị Hường | SGK6-00241 | BT-Anh1 | Hoàng Văn Vân | 09/01/2025 | 10 |
49 | Nguyễn Thị Hường | SGK6-00248 | BT-Anh2 | Hoàng Văn Vân | 09/01/2025 | 10 |
50 | Nguyễn Thị Ninh | TKVL-00053 | 500 bài tập lí THCS | Phan Hoàng Văn | 09/01/2025 | 10 |
51 | Nguyễn Thị Ninh | TKVL-00018 | Bài tập cơ bản ncao lí 6 | Nguyễn Đức Hiệp.. | 09/01/2025 | 10 |
52 | Nguyễn Thị Ninh | TKVL-00060 | 500 bài tập vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 09/01/2025 | 10 |
53 | Nguyễn Thị Ninh | TKVL-00041 | 500 bài tập lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 09/01/2025 | 10 |
54 | Nguyễn Thị Ninh | sgv9-00016 | KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 122 |
55 | Nguyễn Thị Ninh | GK9-00042 | KHTN 9 | Hoàng thị Sản | 19/09/2024 | 122 |
56 | Nguyễn Thị Ninh | GK9-00100 | BT KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 19/09/2024 | 122 |
57 | Nguyễn Thị Vân | SGK6-00163 | BT Hoạt động TN 6 | Trần Thị Thu | 13/09/2024 | 128 |
58 | Nguyễn Thị Vân | GK9-00322 | BT (sử) | Nguyễn Ngọc Cơ | 13/09/2024 | 128 |
59 | Nguyễn Thị Vân | SGK6-00292 | HĐTN | Lưu Thu Thủy | 13/09/2024 | 128 |
60 | Trần Thị Minh Huệ | gkl8-00305 | BT toán2(CD) | Đỗ Đức Thái | 06/12/2024 | 44 |
61 | Trần Thị Minh Huệ | gkl8-00302 | BT toán1(CD) | Đỗ Đức Thái | 06/12/2024 | 44 |
62 | Trần Thị Minh Huệ | gkl8-00279 | Toán2(CD) | Đỗ Đức Thái | 06/12/2024 | 44 |
63 | Trần Thị Minh Huệ | gkl8-00276 | Toán1(CD) | Đỗ Đức Thái | 06/12/2024 | 44 |
64 | Trần Thị Minh Huệ | 075-00011 | Kĩ năng giải toán... 8(t2) | Nguyễn Văn Nho | 09/01/2025 | 10 |
65 | Trần Thị Minh Huệ | 075-00007 | Kĩ năng giải toán... 8(t1) | Nguyễn Văn Nho | 09/01/2025 | 10 |
66 | Trần Thị Minh Huệ | 075-00016 | Các dạng... toán 8(t2) | Tôn Thân | 09/01/2025 | 10 |
67 | Trần Thị Minh Huệ | 075-00013 | Các dạng... toán 8(t1) | Tôn Thân | 09/01/2025 | 10 |
68 | Trần Thị Minh Huệ | GK9-00250 | BT-Toán2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
69 | Trần Thị Minh Huệ | GK9-00241 | BT-Toán1 | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
70 | Trần Thị Minh Huệ | GK9-00122 | Toán 9(t1) | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
71 | Trần Thị Minh Huệ | GK9-00128 | Toán 9(t2) | Hà Huy Khoái | 09/01/2025 | 10 |
72 | Trần Thị Phương | GK9-00082 | BT tin 9 | Hà đặng Cao Tùng | 19/09/2024 | 122 |
73 | Trần Thị Phương | GK9-00065 | Tin 9 | Hà đặng Cao Tùng | 19/09/2024 | 122 |
74 | Trần Thị Phương | sgv9-00042 | Tin 9 | Hà đặng Cao Tùng | 19/09/2024 | 122 |
75 | Vũ Thị Nga | sgv9-00034 | GDTC 9 | Nguyễn Thị Toan | 19/09/2024 | 122 |