STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và..(HS) | Nguyễn Tiến Thăng | 101 |
2 | Toán tuổi thơ | Trần Thị Kim Cương | 39 |
3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 30 |
4 | Doraemon | Fujiko... | 29 |
5 | Bài học thanh thiếu niên | Thanh Lương | 21 |
6 | BT GDCD 8(moi) | Nguyễn Thị Toan | 15 |
7 | Toán học tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14 |
8 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 13 |
9 | Chuẩn bị KT ôn lớp 10 môn toán | Nguyễn Hải Châu | 13 |
10 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 9 |
11 | Đổi mới PP...minh họa Toán 6 | Nguyễn Thế Thạch | 8 |
12 | GDCD 8(moi) | Nguyễn Thị Toan | 8 |
13 | Toán 9 (t1) | Tôn Thân | 8 |
14 | Khoa học và giáo dục | Trần Công Phong | 8 |
15 | GDTC 8(moi) | Nguyễn Duy Quyết | 8 |
16 | Tiếng anh 8(moi) | Hoàng Văn Vân | 8 |
17 | Âm nhạc 8(moi) | Hoàng Long | 8 |
18 | Địa lí 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 8 |
19 | Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 8 |
20 | Lịch sủ và địa lí (mới) | Đào Ngọc Hùng | 8 |
21 | Toán tuổi thơ 2(số 191-196) | Trần Thị Kim Cương | 8 |
22 | Hoạt động TN (mới) | Trần Thị Thu | 8 |
23 | Hướng dẫn chuẩn KTKN văn(t2) | Vũ Thúy Anh | 8 |
24 | Một số vấn đề..môn MT,ÂN... | Đàm Luyện | 7 |
25 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 7 |
26 | Toán 9 (t2) | Tôn Thân | 7 |
27 | Toán 6 (t2) | Tôn Thân | 7 |
28 | Toán 7 (t2) | Tôn Thân | 7 |
29 | Ngữ văn 9(t1) | Trần Đình Sử | 7 |
30 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 7 |
31 | Đề KT chuẩn KTKN Sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 7 |
32 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 7 |
33 | Hướng dẫn chuẩn KTKN toán | Nguyễn Thị Thanh | 7 |
34 | Giáo dục công dân (mới) | Nguyễn Thị Toan | 6 |
35 | BT Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 6 |
36 | Kiểm tra ĐGTX..Địa 6 | Phạm Thị Sen | 6 |
37 | Ngữ văn 9(t2) | Trần Đình Sử | 6 |
38 | Toán 6 (t1) | Tôn Thân | 6 |
39 | Toán học tuổi trẻ (số 449-509) | Trần Hữu Nam | 6 |
40 | Bước đầu..KTKQ các môn..7 | Trần Kiều | 6 |
41 | Toán 7 (t1) | Tôn Thân | 6 |
42 | Kiểm tra ĐGTX..Toàn 7 | Nguyễn Hải Châu... | 6 |
43 | Những định lí.....toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 6 |
44 | Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 6 |
45 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 6 |
46 | BT lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 6 |
47 | Địa lí 6 | Đỗ Thị Minh Đức | 6 |
48 | Giáo dục công dân 6(GK) | Trần thị Mai Phương | 6 |
49 | BT HĐTN 8 (moi) | Trần Thị Thu | 5 |
50 | BT Hoạt động trải nghiệm (mới) | Trần Thị Thu | 5 |
51 | BT tin 8 (moi) | Trần Thị Thu | 5 |
52 | BT Lịch sử 8(pan sử)(moi) | Trịnh Đình Tùng | 5 |
53 | Lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 5 |
54 | TBĐ (phần sử) | Trịnh Đình Tùng | 5 |
55 | Lịch sử-ĐL 8(moi) | Vũ Minh Giang | 5 |
56 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 5 |
57 | Tuyển tập đề thi toán THCS | Vũ Dương Thụy | 5 |
58 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 5 |
59 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 5 |
60 | Âm nhạc 6(GK) | Vũ Mai Lan | 5 |
61 | BT KHTN 8 (moi) | Vũ Văn Hùng | 5 |
62 | KHTN 8(moi) | Vũ Văn Hùng | 5 |
63 | BT Mĩ thuật 8 (moi) | Đinh Gia Lê | 5 |
64 | Mĩ thuật 8(moi) | Đinh Gia Lê | 5 |
65 | BT Mĩ thuật (mới) | Đoàn thị Mĩ Hương | 5 |
66 | BT Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mỹ Hương | 5 |
67 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 5 |
68 | BT Tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 5 |
69 | Toán 8(t1)(moi) | Hà Huy Khoái | 5 |
70 | Toán 8(t2)(moi) | Hà Huy Khoái | 5 |
71 | Công nghệ 8 | Đặng Văn Đào | 5 |
72 | BT công nghệ 8(moi) | Đặng Văn Nghĩa | 5 |
73 | BT địa lí 6 | Đào Ngọc Hùng | 5 |
74 | BT Lịch sử 8(pan địa)(moi) | Đào Ngọc Hùng | 5 |
75 | Bài tập lí 7 | Bùi Gia Thịnh | 5 |
76 | Bài tập lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 5 |
77 | Bài tập lí 9 | Bùi Gia Thịnh | 5 |
78 | Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 5 |
79 | Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 5 |
80 | Ngữ văn(t1) 8(moi) | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
81 | Ngữ văn(t2) 8(moi) | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
82 | Văn 6 (t1) mới | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
83 | Văn 6 (t2) mới | Bùi Mạnh Hùng | 5 |
84 | Cẩm nang GDKNS... | Bùi Ngọc Diệp... | 5 |
85 | Sinh học 6 | Hoàng Thị Sản | 5 |
86 | BT âm nhạc 8(moi) | Hoàng Long | 5 |
87 | Bài tập hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 5 |
88 | Bài tập hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 5 |
89 | c.nghệ 8(moi) | Lê Huy Hoàng | 5 |
90 | Tin học 8(moi) | Nguyễn Chí Công | 5 |
91 | Tin học(GK) | Nguyễn Chí Công | 5 |
92 | Bt tiếng anh (mới) | Nguễn Thị Chi | 5 |
93 | Tiếng anh (mới) | Nguễn Thị Chi | 5 |
94 | HĐTN 8 (moi) | Lưu thu Thủy | 5 |
95 | Giáo dục thể chất (mới) | Ngô Việt Hoàng | 5 |
96 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 5 |
97 | Bài tập anh 9 (cũ) | Nguyễn Hạnh Dung | 5 |
98 | Một số vấn đề..môn Anh.. | Nguyễn Hạnh Dung | 5 |
99 | BT toán 8(t1)(moi) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
100 | BT toán 8(t2)(moi) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
|