STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và..(HS) | Nguyễn Tiến Thăng | 92 |
2 | Toán(t2) | Hà Huy Khoái | 75 |
3 | Toán tuổi thơ | Trần thị Kim Cương | 39 |
4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 30 |
5 | Doraemon | Fujiko... | 29 |
6 | BT-toán2 | Hà Huy Khoái | 23 |
7 | Công nghệ | Lê Huy Hoàng | 23 |
8 | Tin | Nguyễn Chí Công | 20 |
9 | Âm nhạc | Hoàng Long | 20 |
10 | BT-Văn1 | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
11 | BT-Văn2 | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
12 | GDTC | Nguyễn Duy Quyết | 20 |
13 | Mĩ thuật | Nguyễn Xuân Nghị | 20 |
14 | BT-địa | Vũ Minh Giang | 20 |
15 | KHTN | Vũ văn Hùng | 20 |
16 | GDCD | Nguyễn Thị Toan | 19 |
17 | BT-HĐTN | Lưu Thu Thủy | 19 |
18 | HĐTN | Lưu Thu Thủy | 18 |
19 | BT-toán1 | Hà Huy Khoái | 18 |
20 | BT-sử | Vũ Minh Giang | 18 |
21 | LS-ĐL | Vũ Minh Giang | 18 |
22 | Bài học thanh thiếu niên | Thanh Lương | 17 |
23 | BT GDCD 8(moi) | Nguyễn Thị Toan | 15 |
24 | BT-Anh | Hoàng Văn Vân | 15 |
25 | BT-Tin | Nguyễn Chí Công | 15 |
26 | BT-KHTN | Vũ văn Hùng | 15 |
27 | Toán học tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14 |
28 | BT HĐTN(CD) | Nguyễn Dục Quang | 14 |
29 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 13 |
30 | BT-Công nghệ | Lê Huy Hoàng | 10 |
31 | Anh(HS) | Hoàng Văn Vân | 10 |
32 | Toán(t1) | Hà Huy Khoái | 10 |
33 | Văn 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
34 | Văn 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
35 | Văn(t1) | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
36 | Văn(t2) | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
37 | BT GDCD | Nguyễn thị Toan | 10 |
38 | HĐTN 9 | Trần thị Thu | 10 |
39 | KHTN (KN) | Vũ văn Hùng | 10 |
40 | Anh 9 | Nguyễn thị Chi | 9 |
41 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 9 |
42 | Văn 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
43 | Văn 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
44 | GDTC 8(moi) | Nguyễn Duy Quyết | 8 |
45 | Toán 9 (t1) | Tôn Thân | 8 |
46 | Khoa học và giáo dục | Trần Công Phong | 8 |
47 | Mĩ thuật(CD) | Phạm Văn Tuyến | 8 |
48 | Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 8 |
49 | Mĩ thuật 9 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 8 |
50 | LS-ĐL(CD) | Đỗ Thanh Bình | 8 |
51 | Âm nhạc(CD) | Đỗ Thanh Hiên | 8 |
52 | Địa lí 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 8 |
53 | Âm nhạc 8(moi) | Hoàng Long | 8 |
54 | Anh(KN) | Hoàng Văn Vân | 8 |
55 | Tiếng anh 8(moi) | Hoàng Văn Vân | 8 |
56 | HĐTN(CD) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
57 | Hướng dẫn chuẩn KTKN văn(t2) | Vũ Thúy Anh | 8 |
58 | Đề ktra toán 8 | Trịnh Văn Bằng | 8 |
59 | Ngữ văn 9(t1) | Trần Đình Sử | 7 |
60 | LS-ĐL(KN) | Vũ Minh Giang | 7 |
61 | BT LS-ĐL(CD) | Đỗ Thanh Bình | 7 |
62 | Một số vấn đề..môn MT,ÂN... | Đàm Luyện | 7 |
63 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 7 |
64 | Toán 9 (t2) | Tôn Thân | 7 |
65 | Toán 7 (t2) | Tôn Thân | 7 |
66 | Toán 6 (t2) | Tôn Thân | 7 |
67 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 7 |
68 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 7 |
69 | GDCD 8(moi) | Nguyễn Thị Toan | 7 |
70 | BT Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 6 |
71 | GDTC 9 | Nguyễn Thị Toan | 6 |
72 | GDCD(CD) | Nguyễn thị Mỹ Lộc | 6 |
73 | Kiểm tra ĐGTX..Toàn 7 | Nguyễn Hải Châu... | 6 |
74 | Toán 7 (t1) | Tôn Thân | 6 |
75 | Toán 6 (t1) | Tôn Thân | 6 |
76 | Kiểm tra ĐGTX..Địa 6 | Phạm Thị Sen | 6 |
77 | BT lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 6 |
78 | Địa lí 6 | Đỗ Thị Minh Đức | 6 |
79 | Tin 9 | Hà đặng Cao Tùng | 6 |
80 | Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 6 |
81 | Những định lí.....toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 6 |
82 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 6 |
83 | Tin(CD) | Hồ Sĩ Đàm | 6 |
84 | Toán(KN) | Hà Huy Khoái | 6 |
85 | Ngữ văn 9(t2) | Trần Đình Sử | 6 |
86 | Toán học tuổi trẻ (số 449-509) | Trần Hữu Nam | 6 |
87 | Bước đầu..KTKQ các môn..7 | Trần Kiều | 6 |
88 | Hoạt động TN (mới) | Trần Thị Thu | 6 |
89 | Giáo dục công dân 6(GK) | Trần thị Mai Phương | 6 |
90 | Toán tuổi thơ 2(số 191-196) | Trần Thị Kim Cương | 5 |
91 | BT HĐTN 9 | Trần thị Thu | 5 |
92 | Sinh 7 | Trần Kiên | 5 |
93 | BT Lịch sử 8(pan sử)(moi) | Trịnh Đình Tùng | 5 |
94 | BT tin 8 (moi) | Trần Thị Thu | 5 |
95 | Lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 5 |
96 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 5 |
97 | TBĐ (phần sử) | Trịnh Đình Tùng | 5 |
98 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 5 |
99 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 5 |
100 | Âm nhạc 6(GK) | Vũ Mai Lan | 5 |
|