| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Toán(t2) | Hà Huy Khoái | 75 |
| 2 | Chăm sóc mắt và..(HS) | Nguyễn Tiến Thăng | 70 |
| 3 | Toán tuổi thơ | Trần thị Kim Cương | 39 |
| 4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 30 |
| 5 | Doraemon | Fujiko... | 29 |
| 6 | BT-toán2 | Hà Huy Khoái | 23 |
| 7 | Công nghệ | Lê Huy Hoàng | 23 |
| 8 | Tin | Nguyễn Chí Công | 20 |
| 9 | GDTC | Nguyễn Duy Quyết | 20 |
| 10 | Âm nhạc | Hoàng Long | 20 |
| 11 | BT-Văn1 | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
| 12 | BT-văn2 | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
| 13 | Mĩ thuật | Nguyễn Xuân Nghị | 20 |
| 14 | BT-Địa | Vũ Minh Giang | 20 |
| 15 | KHTN | Vũ văn Hùng | 20 |
| 16 | GDCD | Nguyễn Thị Toan | 19 |
| 17 | BT-HĐTN | Lưu Thu Thủy | 19 |
| 18 | HĐTN | Lưu Thu Thủy | 18 |
| 19 | BT-Toán1 | Hà Huy Khoái | 18 |
| 20 | BT-sử | Vũ Minh Giang | 18 |
| 21 | LS-ĐL | Vũ Minh Giang | 18 |
| 22 | BT-KHTN | Vũ văn Hùng | 15 |
| 23 | BT-Tin | Nguyễn Chí Công | 15 |
| 24 | BT-Anh | Hoàng Văn Vân | 15 |
| 25 | BT GDCD 8(moi) | Nguyễn Thị Toan | 15 |
| 26 | Toán học tuổi trẻ | Trần Hữu Nam | 14 |
| 27 | BT HĐTN(CD) | Nguyễn Dục Quang | 14 |
| 28 | Tạp chí giáo dục | Lê Thanh Oai | 13 |
| 29 | BT-Công nghệ | Lê Huy Hoàng | 10 |
| 30 | Anh(HS) | Hoàng Văn Vân | 10 |
| 31 | Toán(t1) | Hà Huy Khoái | 10 |
| 32 | Văn 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 33 | Văn 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 34 | Văn(t1) | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 35 | Văn(t2) | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 36 | BT GDCD | Nguyễn thị Toan | 10 |
| 37 | KHTN (KN) | Vũ văn Hùng | 10 |
| 38 | HĐTN 9 | Trần thị Thu | 10 |
| 39 | Anh 9 | Nguyễn thị Chi | 9 |
| 40 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 9 |
| 41 | Văn 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 42 | Văn 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 43 | Toán 9 (t1) | Tôn Thân | 8 |
| 44 | Khoa học và giáo dục | Trần Công Phong | 8 |
| 45 | Mĩ thuật(CD) | Phạm Văn Tuyến | 8 |
| 46 | Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 8 |
| 47 | Mĩ thuật 9 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 8 |
| 48 | LS-ĐL(CD) | Đỗ Thanh Bình | 8 |
| 49 | Âm nhạc(CD) | Đỗ Thanh Hiên | 8 |
| 50 | Địa lí 9 | Đỗ Thị Minh Đức | 8 |
| 51 | Âm nhạc 8(moi) | Hoàng Long | 8 |
| 52 | Anh(KN) | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 53 | Tiếng anh 8(moi) | Hoàng Văn Vân | 8 |
| 54 | HĐTN(CD) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
| 55 | GDTC 8(moi) | Nguyễn Duy Quyết | 8 |
| 56 | Đề ktra toán 8 | Trịnh Văn Bằng | 8 |
| 57 | Hướng dẫn chuẩn KTKN văn(t2) | Vũ Thúy Anh | 8 |
| 58 | LS-ĐL(KN) | Vũ Minh Giang | 7 |
| 59 | BT LS-ĐL(CD) | Đỗ Thanh Bình | 7 |
| 60 | Một số vấn đề..môn MT,ÂN... | Đàm Luyện | 7 |
| 61 | Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 7 |
| 62 | Toán 9 (t2) | Tôn Thân | 7 |
| 63 | Ngữ văn 9(t1) | Trần Đình Sử | 7 |
| 64 | Toán 6 (t2) | Tôn Thân | 7 |
| 65 | Toán 7 (t2) | Tôn Thân | 7 |
| 66 | Công nghệ 9 | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 67 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 7 |
| 68 | GDCD 8(moi) | Nguyễn Thị Toan | 7 |
| 69 | BT Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 6 |
| 70 | GDTC 9 | Nguyễn Thị Toan | 6 |
| 71 | GDCD(CD) | Nguyễn thị Mỹ Lộc | 6 |
| 72 | Toán 6 (t1) | Tôn Thân | 6 |
| 73 | Toán 7 (t1) | Tôn Thân | 6 |
| 74 | Ngữ văn 9(t2) | Trần Đình Sử | 6 |
| 75 | Bước đầu..KTKQ các môn..7 | Trần Kiều | 6 |
| 76 | Kiểm tra ĐGTX..Địa 6 | Phạm Thị Sen | 6 |
| 77 | BT lịch sử 6 | Đinh Ngọc Bảo | 6 |
| 78 | Địa lí 6 | Đỗ Thị Minh Đức | 6 |
| 79 | Tin 9 | Hà đặng Cao Tùng | 6 |
| 80 | Kiểm tra ĐGTX..Toàn 7 | Nguyễn Hải Châu... | 6 |
| 81 | Hóa học 8 | Nguyễn Cương | 6 |
| 82 | Những định lí.....toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 6 |
| 83 | Văn học và tuổi trẻ | Hoàng Minh Đức | 6 |
| 84 | Tin(CD) | Hồ Sĩ Đàm | 6 |
| 85 | Toán(KN) | Hà Huy Khoái | 6 |
| 86 | Hoạt động TN (mới) | Trần Thị Thu | 6 |
| 87 | Giáo dục công dân 6(GK) | Trần thị Mai Phương | 6 |
| 88 | Sinh 7 | Trần Kiên | 5 |
| 89 | BT HĐTN 9 | Trần thị Thu | 5 |
| 90 | BT tin 8 (moi) | Trần Thị Thu | 5 |
| 91 | TBĐ (phần sử) | Trịnh Đình Tùng | 5 |
| 92 | BT Lịch sử 8(pan sử)(moi) | Trịnh Đình Tùng | 5 |
| 93 | LS-ĐL (KN) | Vũ Minh Giang | 5 |
| 94 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 5 |
| 95 | Âm nhạc 6(GK) | Vũ Mai Lan | 5 |
| 96 | Lịch sử 6 | Trương Hữu Quýnh | 5 |
| 97 | Công nghệ 7 | Vũ Hài | 5 |
| 98 | Sinh học 9 | Vũ Đức Lưu | 5 |
| 99 | BT KHTN | Vũ Văn Hùng | 5 |
| 100 | BT KHTN 8 (moi) | Vũ Văn Hùng | 5 |
|